TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cực

có cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có cực

 polar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spannungserzeugung mit Klauenpolläufer

Nguyên lý tạo điện áp với rotor có cực hình móng

Bei diesen Generatoren ist ein nichtdrehender Leitstückläufer integriert, der die Erregerwicklung beinhaltet.

Máy phát điện loại này có cực trong đứng yên với cuộn kích từ.

Auf den Wellen sind Impulsräder angebracht, über deren Umfang sich Magnete mit unterschiedlicher Polung abwechseln (Bild 3).

Bánh răng tạo xung lắp trên các trục; ở bên ngoài bánh răng có gắn xen kẽ nam châm có cực khác nhau (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polar /điện lạnh/

có cực