Việt
phân cực
Anh
polarized
Đức
polarisiert
:: Wasserstoffbrücken bilden sich immer dann, wenn Wasserstoffatome positiv polarisiert werden (z. B. durch Atome oder Atomgruppen).
:: Cầu nối hydro luôn được hình thành khi những nguyên tử hydro bị phân cực dương (thí dụ bởi các nguyên tử hay các nhóm nguyên tử).
polarisiert /adj/VLB_XẠ/
[EN] polarized (bị)
[VI] (bị) phân cực, phân cực