TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polarisiert

phân cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

polarisiert

polarized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

polarisiert

polarisiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wasserstoffbrücken bilden sich immer dann, wenn Wasserstoffatome positiv polarisiert werden (z. B. durch Atome oder Atomgruppen).

:: Cầu nối hydro luôn được hình thành khi những nguyên tử hydro bị phân cực dương (thí dụ bởi các nguyên tử hay các nhóm nguyên tử).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polarisiert /adj/VLB_XẠ/

[EN] polarized (bị)

[VI] (bị) phân cực, phân cực