Việt
phân cực ~ light ánh sáng phân cự c
phân cực
Anh
polarized
Đức
polarisiert
polarisiert /adj/VLB_XẠ/
[EN] polarized (bị)
[VI] (bị) phân cực, phân cực
(bị ) phân cực ~ light ánh sáng phân cự c
o đã phân cực, bị phân cực