Việt
Đa bội thể
đa hội
Anh
polyploid
Đức
Polyploide
Pháp
polyploïde
Polyploid,Polyploide,polyploid /SCIENCE/
[DE] Polyploid; Polyploide; polyploid
[EN] polyploid
[FR] polyploïde
polyploid /(Adj.) (Biol.)/
(nhân tế bào) đa bội thể;
Polyploid
[EN] Polyploid
[VI] Đa bội thể
[DE] polyploid
[VI] đa hội