Việt
chủ trì
làm chủ tọa
làm chủ tịch
chủ tọa
điều khiển
lãnh đạo .
Đức
prasidieren
präsidieren
präsidieren /vi (D)/
chủ tọa (hội nghị), điều khiển, lãnh đạo (hội nghị).
prasidieren /(sw. V.; hat)/
chủ trì; làm chủ tọa (một hội nghị); làm chủ tịch (một liên đoàn);