TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

produktionsintegrierter

Bảo vệ môi trường

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sản xuất tích hợp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

produktionsintegrierter

Environmental protection

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

production-integrated

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

produktionsintegrierter

Umweltschutz

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

produktionsintegrierter

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Produktionsintegrierter Umweltschutz.

Kết hợp bảo vệ môi trường vào sản xuất.

4.4 Produktionsintegrierter Umweltschutz

4.4 Kết hợp bảo vệ môi trường vào sản xuất

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Umweltschutz,produktionsintegrierter

[EN] Environmental protection, production-integrated

[VI] Bảo vệ môi trường, sản xuất tích hợp