Việt
Bảo vệ môi trường
sản xuất tích hợp
Anh
Environmental protection
production-integrated
Đức
Umweltschutz
produktionsintegrierter
Produktionsintegrierter Umweltschutz.
Kết hợp bảo vệ môi trường vào sản xuất.
4.4 Produktionsintegrierter Umweltschutz
4.4 Kết hợp bảo vệ môi trường vào sản xuất
Umweltschutz,produktionsintegrierter
[EN] Environmental protection, production-integrated
[VI] Bảo vệ môi trường, sản xuất tích hợp