Việt
Bảo vệ môi trường
sản xuất tích hợp
Anh
Environmental protection
production-integrated
Đức
Umweltschutz
produktionsintegrierter
Beschreiben Sie das Konzept des produktionsintegrierten Umweltschutzes.
Mô tả các kế hoạch bảo vệ môi trường sản xuất tích hợp.
Umweltschutz,produktionsintegrierter
[EN] Environmental protection, production-integrated
[VI] Bảo vệ môi trường, sản xuất tích hợp