Việt
được lợi.
kiếm lợi
thu lợi
trục lợi
Đức
profitieren
er hat bei diesem Geschäft nichts profitiert
ông ấy không kiếm được gì trong vụ kinh doanh này.
profitieren /(sw. V.; hat)/
kiếm lợi; thu lợi; trục lợi [von, bei, an + Dat : từ/nhờ ];
er hat bei diesem Geschäft nichts profitiert : ông ấy không kiếm được gì trong vụ kinh doanh này.
profitieren /vi (von D)/
vi (von D) được lợi.