Việt
câm
cấm chỉ
ngăn cắm.
để ngăn chặn
để ngăn cấm
Đức
prohibitiv
prohibitiv /(Adj.) (Fachspr.)/
để ngăn chặn; để ngăn cấm (verhindernd, vorbeugend);
prohibitiv /a/
để] câm, cấm chỉ, ngăn cắm.