Việt
vô sản
ngưỏi vô sản
thuộc người vô sản
thuộc giai cấp vô sản
Đức
proletarisch
proletarisch /(Adj.)/
vô sản; thuộc người vô sản; thuộc giai cấp vô sản;
proletarisch /a/
thuộc] ngưỏi vô sản, vô sản; proletarisch e Revolution cách mạng vô sản.