TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô sản

Vô sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo khó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có tài sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay trắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc người vô sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc giai cấp vô sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngưỏi vô sản

ngưỏi vô sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vô sản

proletarian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô sản

besitzlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proletarierin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besitzlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermögenslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittellos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

proletarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngưỏi vô sản

proletarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besitzlos /(Adj.)/

vô sản; nghèo khó (arm);

proletarisch /(Adj.)/

vô sản; thuộc người vô sản; thuộc giai cấp vô sản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Proletarierin /f =, -nen/

ngưỏi] vô sản; Proletarier aller Länder, vereinigt euch! vô sản tất cả các nưóc liên hợp lại!

besitzlos /a/

vô sản, nghèo khó.

Besitzlosigkeit /f =/

vô sản, không có tài sản.

vermögenslos /a/

vô sản, không có tài sản, nghèo khó.

mittellos /a/

nghèo, nghèo khổ, vô sản, tay trắng.

proletarisch /a/

thuộc] ngưỏi vô sản, vô sản; proletarisch e Revolution cách mạng vô sản.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proletarian

Vô sản