protekto /.rat [prọtekto'ra:t], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) sự bảo trợ;
sự đỡ đầu (Schirmherrschaft);
protekto /.rat [prọtekto'ra:t], das; -[e]s, -e/
(Völkerr ) chế độ bảo hộ;
protekto /.rat [prọtekto'ra:t], das; -[e]s, -e/
(Vôlkerr ) nước được bảo hộ;