Việt
Bút danh
biệt hiệu
ký biệt hiệu
ký bút danh
kí biệt hiệu dưới tên bút danh.
Anh
pseudonym
pen name
alias
Đức
Pseudonym
Alternativbezeichnung
Parallelbezeichnung
pseudoným
Pháp
Pseudonyme
Alternativbezeichnung,Parallelbezeichnung,Pseudonym /IT-TECH/
[DE] Alternativbezeichnung; Parallelbezeichnung; Pseudonym
[EN] alias
[FR] pseudonyme
pseudonym /[psoydo'nym] (Adj.) (bildungsspr.)/
ký biệt hiệu; ký bút danh (tác phẩm);
Pseudonym /das; -s, -e/
biệt hiệu; bút danh;
Pseudonym /n -s, -e/
biệt hiệu, bút danh;
pseudoným /a/
[DE] Pseudonym
[EN] pseudonym, pen name
[FR] Pseudonyme
[VI] Bút danh