Việt
ầm ầm
rầm rầm
Đức
pumpern
(nỗ) ầm ầm, đì đùng, (tim) đập mạnh.
pumpern /['pumparri] (sw. V.; hat) (landsch., bes. siidd., ôsterr. ugs.)/
(kêu) ầm ầm; rầm rầm;
(nỗ) ầm ầm, đì đùng, (tim) đập mạnh. :