Việt
xem Kai.
ke
bến cảng
đường cặp bờ sông
Đức
Quai
Quai /[ke:, auch: ke:], der od. das; -s, -s/
ke; bến cảng (Kai);
(Schweiz ) đường cặp bờ sông (Uferstraße);
Quai /m -s, -s/