Việt
từng chút một
một chút xíu
một lượng rất nhô
Đức
quantchen
Quäntchen
ein Quäntchen Zucker
một nhúm đường
es fehlte nur ein Quäntchen Glück
chỉ thiếu một chút may mắn.
quantchen /weise (Adv.) (veraltend)/
từng chút một;
Quäntchen /['kventẹan], das; -s, - (PI. selten) (veraltend)/
một chút xíu; một lượng rất nhô;
ein Quäntchen Zucker : một nhúm đường es fehlte nur ein Quäntchen Glück : chỉ thiếu một chút may mắn.