TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quantifizieren

xác định số lượng tử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định số lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định trữ lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quantifizieren

quantify/quantitate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

quantifizieren

quantifizieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche versuchen, die Zeit zu quantifizieren, sie zu zergliedern und aufzuteilen.

Có người thử định lượng thời gian, thử phân tích, chia cắt nó ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quantifizieren /[kvantifitsirran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

xác định số lượng; xác định trữ lượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quantifizieren /vt/

xác định số lượng tử.

Từ điển Polymer Anh-Đức

quantify/quantitate

quantifizieren