TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rät

prẳs của ráten.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rät

rät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Oszilloskop ist ein analog anzeigendes Messge­ rät, das schnell verlaufende, periodisch wiederkeh­ rende elektrische Vorgänge, wie z.B. Sensorsignale oder den Verlauf der Zündspannung, messen und grafisch darstellen kann.

Dao động ký là máy đo hiển thị tương tự có thể đo và biểu diễn dạng sóng của các tín hiệu biến thiên nhanh và lặp lại theo chu kỳ, thí dụ như tín hiệu của cảm biến hay diễn biến điện áp trong hệ thống đánh lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rät /[re:t]/

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rät

prẳs của ráten.