Việt
a: ~ es Zeitwort động tủ phản thân
tự động từ
Đức
rückbezüglich
rückbezüglich es Zeitwort
động tủ phản thân, tự động từ; ~
a: rückbezüglich es Zeitwort động tủ phản thân, tự động từ; rückbezüglich es Fürwort đại tù phản thân.