Việt
n -s
-e
đại từ phản thân
động từ phản thân
tự động từ.
a: ~ es Zeitwort động tủ phản thân
tự động từ
Đức
Reflexiv
rückbezüglich
rückbezüglich es Zeitwort
động tủ phản thân, tự động từ; ~
Reflexiv /(Reflexiv)/
(Reflexiv) 1. đại từ phản thân; 2. động từ phản thân, tự động từ.
a: rückbezüglich es Zeitwort động tủ phản thân, tự động từ; rückbezüglich es Fürwort đại tù phản thân.