Việt
gian hùng
quỉ quyệt
thâm độc
nham hiểm
nham hiểm.
Đức
rankesuchtig
ränkesüchtig
ränkesüchtig /a/
gian hùng, quỉ quyệt, thâm độc, nham hiểm.
rankesuchtig /(Adj.)/
gian hùng; quỉ quyệt; thâm độc; nham hiểm;