Việt
phản động
kẻ phản động
phản úng.
phản động.
Đức
reaktionar
reaktionär
reaktionär /a/
1. phản động; 2. [thuộc] phản úng.
Reaktionär /m-s, -e/
kẻ, tên] phản động.
reaktionar /[reaktsio'ne:r] (Adj.) (abwertend)/
phản động;
Reaktionar /der; -s, -e (abwertend)/
kẻ phản động;