Việt
có thể chịu trách nhiệm
chịu trách nhiệm được
có trách nhiệm báo cáo vói
phải báo cáo vói.
có trách nhiệm báo cáo
phải báo cáo
Anh
accountable
Đức
rechenschaftspflichtig
rechenschaftspflichtig /(Adj.)/
có trách nhiệm báo cáo (với ai); phải báo cáo (với ai);
rechenschaftspflichtig /a/
có trách nhiệm báo cáo vói, phải báo cáo vói.
rechenschaftspflichtig /adj/C_LƯỢNG/
[EN] accountable
[VI] có thể chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm được