TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu trách nhiệm được

có thể chịu trách nhiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu trách nhiệm được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chịu trách nhiệm được

accountable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chịu trách nhiệm được

rechenschaftspflichtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Haftungumfasst die Produkthaftung aus dem Produkthaftungsgesetz und regelt Schäden an Personen und Sachen (Folgeschäden).

:: Chịu trách nhiệm - được quy đị nh qua luật chịu trách nhiệm cho sản phẩm và ấn định mức thiệt hại cho người hay đồ vật (thiệt hại phát sinh về sau).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechenschaftspflichtig /adj/C_LƯỢNG/

[EN] accountable

[VI] có thể chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm được