Việt
có thể chịu trách nhiệm
chịu trách nhiệm được
Anh
accountable
Đức
rechenschaftspflichtig
Haftungumfasst die Produkthaftung aus dem Produkthaftungsgesetz und regelt Schäden an Personen und Sachen (Folgeschäden).
:: Chịu trách nhiệm - được quy đị nh qua luật chịu trách nhiệm cho sản phẩm và ấn định mức thiệt hại cho người hay đồ vật (thiệt hại phát sinh về sau).
rechenschaftspflichtig /adj/C_LƯỢNG/
[EN] accountable
[VI] có thể chịu trách nhiệm, chịu trách nhiệm được