Việt
theo chiều kim đồng hồ
có ren phải
Anh
right-hand
right-handed
Đức
rechtsschneidend
Pháp
coupe à droite
v Schneidrichtung (R rechtsschneidend, L linksschneidend, N neutral)
Chiều cắt (R cắt theo chiều phải, L cắt theo chiều trái, N trung tính),
rechtsschneidend /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] rechtsschneidend
[EN] right-hand
[FR] coupe à droite
rechtsschneidend /adj/CT_MÁY/
[EN] right-hand, right-handed
[VI] theo chiều kim đồng hồ, có ren phải