TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regenerative

Nguồn năng lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tái tạo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

regenerative

renewable

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

renewable energies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

regenerative

regenerative

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Energiequellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

regenerative

Sources d'énergie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

régénératives

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erneuerbare (Regenerative) Energien

Năng lượng tái tạo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Energiequellen,regenerative

[DE] Energiequellen, regenerative

[EN] renewable energies

[FR] Sources d' énergie, régénératives

[VI] Nguồn năng lượng, tái tạo

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

regenerative

regenerative

renewable