Việt
có thẽ phục hồi
Có khả năng tái sinh
khác với Non-renewable.
tái sinh
Anh
renewable
Đức
regenerative
erneuerbar
regenerativ
Pháp
régénératrice
[DE] regenerativ
[EN] renewable
[FR] régénératrice
[VI] tái sinh
Renewable
[VI] (adj) Có khả năng tái sinh, khác với Non-renewable.
[EN] ~ energies: Các nguồn năng lượng tái sinh, như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thuỷ lợi nhỏ.