TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

régénératrice

tái sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

régénératrice

renewable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

régénératrice

regenerativ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

régénératrice

régénératrice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

régénérateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Principe régénérateur de l’épiderme

Nguyen tắc tái sinh của biểu bì.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

régénérateur,régénératrice

régénérateur, trice [Re3eneRatœR, tRĨs] adj. và n. m. 1. adj. Tái sinh, tái tạo. Principe régénérateur de l’épiderme: Nguyen tắc tái sinh của biểu bì. 2. n. m. KỸ Máy tái sinh chất xúc tác. > NÓNG Máy cày xới (các đồng cỏ).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

régénératrice

[DE] regenerativ

[EN] renewable

[FR] régénératrice

[VI] tái sinh