régénérateur,régénératrice
régénérateur, trice [Re3eneRatœR, tRĨs] adj. và n. m. 1. adj. Tái sinh, tái tạo. Principe régénérateur de l’épiderme: Nguyen tắc tái sinh của biểu bì. 2. n. m. KỸ Máy tái sinh chất xúc tác. > NÓNG Máy cày xới (các đồng cỏ).