Việt
tái sinh
sự mọc lại
sự phát triển lại
sự hồi phục
sự tái tạo
tấi sinh
Anh
regenerative
renewable
Đức
regenerativ
Pháp
régénératrice
regenerativ /(Adj.)/
(Biol , Med ) (thuộc) sự mọc lại; sự phát triển lại; sự hồi phục; sự tái tạo;
(Technik) tấi sinh;
regenerativ /adj/DHV_TRỤ/
[EN] regenerative
[VI] tái sinh (vô tuyến vũ trụ)
[DE] regenerativ
[EN] renewable
[FR] régénératrice
[VI] tái sinh