TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regenerative

tái sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồi nhiệt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng hồi nhiệt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

regenerative

regenerative

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

regenerative

regenerativ

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regenerativer

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regenerativ /adj/DHV_TRỤ/

[EN] regenerative

[VI] tái sinh (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regenerative

tái sinh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Regenerative

hồi nhiệt, dạng hồi nhiệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regenerativ

regenerative

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

regenerative

regenerativer

regenerative