TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reihum

tất cả theo trật tự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự theo vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền xoay tua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reihum

reihum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden periodisch reihum angesteuert und senden dann mit einer Frequenz von z.B. 43,5-kHz Ultraschallsignale aus.

Chúng được điều khiển định kỳ lần lượt và phát đi tín hiệu siêu âm ở một tần số thí dụ 43,5 kHz.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reihum /[rail'om] (Adv.)/

tuần tự theo vòng; xoay vòng; chuyền xoay tua;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reihum /adv/

tất cả theo trật tự.