Relative Permeability
[DE] Relative Permeabilität
[VI] Khả năng thấm tương đối
[EN] The permeability of a rock to gas, NAPL, or water, when any two or more are present.
[VI] ðộ thẩm thấu của đá đối với khí, chất lỏng không pha nước, nước, khi có sự hiện diện của hai hay nhiều các chất trên.