Việt
Hằng số từ thẩm
hằng số từ thẩm tỷ đối
hệ số thấm
Anh
relative permeability
Permeability factor
permeability coefficient
Đức
Permeabilitätszahl
relative Permeabilität
Pháp
perméabilité relative
Permeabilitätszahl,relative Permeabilität /SCIENCE/
[DE] Permeabilitätszahl; relative Permeabilität
[EN] relative permeability
[FR] perméabilité relative
[VI] hằng số từ thẩm
Permeabilitätszahl /f/KT_ĐIỆN/
[VI] hằng số từ thẩm tỷ đối
Permeabilitätszahl /f/THAN/
[EN] permeability coefficient
[VI] hệ số thấm
Permeabilitätszahl /f/V_LÝ/
[EN] Permeability factor
[VI] Hằng số từ thẩm