TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relative permeability

Độ từ thẩm tương đối

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ thấm tương đối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khả năng thấm tương đối

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

hệ số từ thầm tương đối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hằng số từ thẩm tỷ đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ thẩm tỷ đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

relative permeability

relative permeability

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

relative permeability

Relative Permeabilität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Permeabilitätszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

relative permeability

perméabilité relative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Anh-Việt

Relative Permeability

Khả năng thấm tương đối

The permeability of a rock to gas, NAPL, or water, when any two or more are present.

ðộ thẩm thấu của đá đối với khí, chất lỏng không pha nước, nước, khi có sự hiện diện của hai hay nhiều các chất trên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Permeabilitätszahl

relative permeability

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Relative Permeability

[DE] Relative Permeabilität

[VI] Khả năng thấm tương đối

[EN] The permeability of a rock to gas, NAPL, or water, when any two or more are present.

[VI] ðộ thẩm thấu của đá đối với khí, chất lỏng không pha nước, nước, khi có sự hiện diện của hai hay nhiều các chất trên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relative permeability /SCIENCE/

[DE] Permeabilitätszahl; relative Permeabilität

[EN] relative permeability

[FR] perméabilité relative

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relative permeability

độ thấm tương đối

relative permeability /điện lạnh/

độ (từ) thẩm tỷ đối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative Permeabilität /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] relative permeability

[VI] độ từ thẩm tương đối

Permeabilitätszahl /f/KT_ĐIỆN/

[EN] relative permeability

[VI] hằng số từ thẩm tỷ đối

Permeabilitätszahl /f/V_LÝ/

[EN] relative permeability

[VI] hằng số từ thẩm tỷ đối

Tự điển Dầu Khí

relative permeability

['relətiv , pə:miə'biləti]

o   độ thấm tương đối

Tỷ số biểu thị dưới dạng số thập phân từ 1 đến 0 giữa độ thấm hiệu dụng của một chất lưu trong điều kiện bão hoà từng phần và độ thấm của chất lưu đó trong điều kiện bão hoà 100%. Khi độ thấm dầu tương đối là 0 thì nước trong các lỗ rỗng không để cho dầu chảy, còn khi độ thấm dầu tương đối là 1, 0 thì dầu sẽ chảy như không có nước trong các lỗ rỗng.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Relative Permeabilität

[EN] Relative permeability

[VI] Độ từ thẩm tương đối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

relative permeability

hệ số từ thầm tương đối