TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

relativer

Fehler

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

relativer

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Linien konstanter relativer Feuchte ƒ für einen Druck von pabs = 1 bar.

Đường cho độ ẩm tương đối φ cố định ở áp suất tuyệt đối 1 bar.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Was versteht man unter absoluter und relativer Luftfeuchtigkeit?

2. Nên hiểu thế nào về độ ẩm tuyệt đốivà độ ẩm tương đối?

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Fehler,relativer

[EN] error, relative

[VI] sai số tương đối