Việt
từ dự trữ
từ dành riêng
Anh
reserved word
key word
keyword
Đức
reserviertes Wort
Pháp
mot réservé
reserviertes Wort /IT-TECH/
[DE] reserviertes Wort
[EN] key word; reserved word
[FR] mot réservé
reserviertes Wort /IT-TECH,TECH/
[EN] keyword; reserved word
reserviertes Wort /nt/M_TÍNH/
[EN] reserved word
[VI] từ dự trữ, từ dành riêng