TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reserved word

từ dành rièng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

từ dự trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ dành riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reserved word

reserved word

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

keyword

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

key word

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reserved word

reserviertes Wort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reserved word

mot réservé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

keyword,reserved word /IT-TECH,TECH/

[DE] reserviertes Wort

[EN] keyword; reserved word

[FR] mot réservé

key word,reserved word /IT-TECH/

[DE] reserviertes Wort

[EN] key word; reserved word

[FR] mot réservé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reserviertes Wort /nt/M_TÍNH/

[EN] reserved word

[VI] từ dự trữ, từ dành riêng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

reserved word

từ dành riềng Từ mà không thề dùng trong một ngổn ngữ lập trình đề biếu diễn một mục dứ liệu vì nó đã có một ỷ nghía riêng nào đổ đối với bộ biên d|ch hoặc chi cộ thề dùng trong một ngữ cảnh riêng. Cac từ dânh riêng thường bao gồm các từ dùng cho các dâu lệnh điều khièn (IF, FÓR, ENĐ), các khàlháo dữ liệu, và những mục tương iự. Từ dành riêng có thÈ dược dùng chi trong một số tỉnh huống xác định trước; nứ có thè được dừng trong đặt tên các tài liệu, các tệp, các nhán, các tên biến hớặc dóc công cu do người dùng tạo ra như cóc macro* , . .

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reserved word

từ dành rièng