TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

roll over

roll over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

roll over

roll over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beibehaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

roll over

reconduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

ROP (Roll-Over-Protection).

Bảo vệ chống lật ô tô (ROP = Roll Over Protection).

Schwimmer-Schwerkraft-Ventil (Bild 1) (Roll-Over- Ventil, Sicherheits-Ventil).

Van phao chống tràn (Hình 1) (van phao lăn, van an toàn).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roll over,Beibehaltung /FISCHERIES/

[DE] roll over; Beibehaltung

[EN] roll over

[FR] reconduction