Anh
roll over
Đức
Beibehaltung
Pháp
reconduction
ROP (Roll-Over-Protection).
Bảo vệ chống lật ô tô (ROP = Roll Over Protection).
Schwimmer-Schwerkraft-Ventil (Bild 1) (Roll-Over- Ventil, Sicherheits-Ventil).
Van phao chống tràn (Hình 1) (van phao lăn, van an toàn).
roll over,Beibehaltung /FISCHERIES/
[DE] roll over; Beibehaltung
[EN] roll over
[FR] reconduction