Anh
roll over
Đức
Beibehaltung
Pháp
reconduction
Tacite reconduction
Sư mặc nhiên tiếp tục hop dồng.
reconduction /FISCHERIES/
[DE] roll over; Beibehaltung
[EN] roll over
[FR] reconduction
reconduction [R(s)kõdyksjõ] n. f. Sụ tiếp tục, sự ký lại. > LUẬT Sự tiếp tục một họp đồng. Tacite reconduction: Sư mặc nhiên tiếp tục hop dồng.