TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruckgebildet

teo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị teo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở về hình thức cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rückgebildet

abortive

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ruckgebildet

ruckgebildet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rückgebildet

rückgebildet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abortiv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rudimentär

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verkümmert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

abortive

rückgebildet, abortiv, rudimentär, verkümmert

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckgebildet /(Ãdj.)/

(Med-> Biöl ) teo; bị teo (zurückgebildet);

ruckgebildet /(Ãdj.)/

(Sprachw ) trở về hình thức cũ;