TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teo

teo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị teo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tẹo

tẹo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tẻo

Tẻo

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

teo

zusammengeschrumpft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verrunzelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingetrocknet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zusammenziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenschrumpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eintrocknen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

öde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verödet .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Atrophie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schrumpfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verkümmerung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absterben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruckgebildet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tẹo

wenig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

winzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschwindend klein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurzer Moment

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die mit dem Drehmomentschlüssel angezogene Dehnschraube (auch Fließschaftschraube) ist mit einer Zugkraft vorgespannt, die über der Streckgrenze liegt.

Bu lông đàn hồi (cũng như vít thân teo) được siết chặt bằng cần siết lực và được căng trước với lực kéo, lực này lớn hơn giới hạn đàn hồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der ganzen Welt sind die Berggipfel mit Häusern besetzt, die aus der Feme wie ein Schwarm fetter Vögel wirken. Vögel, die sich auf langen, dünnen Beinen niedergelassen haben.

Các đỉnh núi trên khắp thế giới này toàn nhà là nhà, trông từ xa cứ như một đàn chim béo mập đậu trên hai cái cẳng dài, tong teo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The mountaintops all over the world are nested with such houses, which from a distance look like a flock of fat birds squatting on long skinny legs.

Các đỉnh núi trên khắp thế giới này toàn nhà là nhà, trông từ xa cứ như một đàn chim béo mập đậu trên hai cái cẳng dài, tong teo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckgebildet /(Ãdj.)/

(Med-> Biöl ) teo; bị teo (zurückgebildet);

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tẻo

ít lắm, nhỏ lắm, chút tẻo, bé tẻo teo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

teo

1)zusammengeschrumpft (adv), verrunzelt (a), eingetrocknet (a); sich zusammenziehen vi, zusammenschrumpfen vi, eintrocknen vi;

2) öde (a), einsam (a), verödet (a).

teo

1) (y) Atrophie f, Schrumpfung f, Verkümmerung f;

2) absterben vi;

3) sehr (a); buồn teo sehr langweilig; vắng

tẹo

1) wenig (a), winzig (a), verschwindend klein;

2) kurzer Moment m.