TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rudimentar

sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rudimentär

sợ bộ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sơ đẳng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mới phôi thai

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cơ quan thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rudimentär

Rudimentary

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

abortive

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

rudimentär

Rudimentär

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

rückgebildet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abortiv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verkümmert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
rudimentar

rudimentar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

abortive

rückgebildet, abortiv, rudimentär, verkümmert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rudimentär /a (sinh vật)/

thuộc] cơ quan thoái hóa, tàn dư, tàn tích.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rudimentär

[DE] Rudimentär

[EN] Rudimentary

[VI] sợ bộ, sơ đẳng, mới phôi thai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rudimentar /[rudimen'te:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

sơ bộ; sơ đẳng; (thuộc) cơ quan thoái hóa;