TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruhigstellen

vt: einen gebrochenen Arm - bó bột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ruhigstellen

restraint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ruhigstellen

ruhigstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ruhigstellen

immobilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P341 Bei Atembeschwerden an die frische Luft bringen und in einer Position ruhigstellen, die das Atmen erleichtert.

P341 Mang người bị khó thở ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

P340 Die betroffene Person an die frische Luft bringen und in einer Position ruhigstellen, die das Atmen erleichtert.

P340 Mang người bị nạn ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

P304 + P340 BEI EINATMEN: An die frische Luft bringen und in einer Position ruhigstellen, die das Atmen erleichtert.

P304 + P340 KHI HÍT PHẢI: Mang người bị nạn ra chỗ thoáng khí và để yên ở tư thế dễ thở.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruhigstellen /AGRI/

[DE] Ruhigstellen

[EN] restraint

[FR] immobilisation (animaux)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruhigstellen /(tách được)/

vt: einen gebrochenen Arm - bó bột.