TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restraint

sự hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự co

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ngàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giới hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

restraint

restraint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restraint system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

restraint

Zwang

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zwängung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Rückhaltesystem

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrumpfbehinderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruhigstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltegurt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltesystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

restraint

bridage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immobilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harnais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système de retenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restraint /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einspannung; Schrumpfbehinderung

[EN] restraint

[FR] bridage

restraint /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schrumpfbehinderung

[EN] restraint

[FR] bridage

restraint /AGRI/

[DE] Ruhigstellen

[EN] restraint

[FR] immobilisation (animaux)

restraint,restraint system /TECH/

[DE] Haltegurt; Haltesystem

[EN] restraint; restraint system

[FR] harnais; système de retenue

Từ điển pháp luật Anh-Việt

restraint

(restraning) : sự câu thúc, cưỡng bách, sự hạn che, sự cán trờ, sự ngăn trớ, sự kim hâm; sự giữ lại, cám giữ. [LỊ sự câu thúc thân the, sự cấm quyền người điên, (người bị thác loạn tinh thân), câu giam, tù giam, cung thác. - restraint on alienation - câm người đán bà có chổng nhượng bán tài sàn giá tư ngoại (đa cho bà ta) theo điều kiện này. - restraint on anticipation - Xch. anticipation. - restraint of marriage - một hợp dong hay một dieu khoản nhằm ngăn càn người nào lập hôn thú kết hôn với một người nhát định là vi phạm trật tự công cộng. - restraint of trade - a/ theo nguyên tac, tất cà những hợp đong vi phạm đến sự tự do buôn bán lả trái với luật định, trừ phi các điẻu khoản dó có lợi cho các bên đương sự và phù hợp với lợi ích chung. b/ ước khoản hợp pháp chi rõ rang người bán một sàn nghiệp thương mại không the được dặt ra một sản nghiệp khác trong một chu vi dã qui định. (Mỹ) contracts and combinations in restraint of trade - Xch, Anti-trust Acts. - restraining order - lệnh không dược làm (" các sự ngãn cấm và cấm chì dược làm..." ) - restraining statute - luật nhắm hạn chế các hiệu lực của T.Ph trong một lãnh vực nhất định.

Từ điển toán học Anh-Việt

restraint

sự giới hạn, sự hạn chế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückhaltesystem

restraint

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

restraint

sự hạn chế

restraint

sự ngàm

Lexikon xây dựng Anh-Đức

restraint

restraint

Zwang

restraint

restraint

Zwängung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restraint

sự co