Việt
rum
rom.
rượu rum
kêu ầm ỳ
kêu ầm ầm
Đức
Rum
Rum /[rom], der; -s, -s, siidd., österr. auch, Schweiz, nur [ru:m], -s, -e/
rượu rum;
rum /mein (sw. V.; hat) (landsch. ugs.)/
kêu ầm ỳ; kêu ầm ầm;
Rum /m -s, -s/
rượu] rum, rom.