Việt
bằng vải bô'
vải bố
vải bao tải
vải đay thô
vải bao bì
vải bao đay
Anh
bag goods
pack-cloth
sackcloth
sacking
saplier
surette
gunny
gunny sacking
jute sacking
Đức
sackleinen
Sackware
Packtuch
Saplier
Surette
Sackleinen entlassen
Jute entlassen
Sackware,Packtuch,Sackleinen,Saplier,Surette
[EN] bag goods, pack-cloth, sackcloth, sacking, saplier, surette
[VI] vải bao bì,
Sackleinen,Sackleinen entlassen,Jute entlassen
[EN] gunny, gunny sacking, jute sacking
[VI] vải bao đay,
sackleinen /(Adj.)/
bằng vải bô' ;
Sackleinen /das/
vải bố; vải bao tải; vải đay thô;