Việt
làm cho sạch sẽ
dọn dẹp sặch sẽ
làm vệ sinh
Anh
cleaning/cleansing
Đức
saubermachen
Reinigung
Putzen
Reinigung, Putzen, Saubermachen
saubermachen /(sw. V.; hat)/
làm cho sạch sẽ; dọn dẹp sặch sẽ; làm vệ sinh;
saubermachen /vt u vi (h)/
làm cho sạch sẽ; dọn dẹp sạch sẽ, làm vệ sinh.