Việt
Sb
lò phản ứng nhân nhanh
antimon
stibi
Stilb stin .
Antimón ăng tì moan
antimon.
Anh
FBR
SB copolymers
Đức
SB
Styrol-Butadien SB (Bild 1)
Styren-Butadien SB (Hình 1)
Es entsteht ein SB-Blend.
Qua đó hỗn hợp SB được tạo thành.
■ Styrolbutadien SB/PS-I und SBS
JJ Styren-butadien SB/PS-I và SBS
Besonders geeignet sind höhermolekulare SB-Typen.
Đặc biệt các loại SB cao phân tử (SB: polystyren bền va đập) rất thích hợp với cán láng.
Die Butadienkomponente des SB macht den Werkstoff opak.
Các thành phần butadien của SB làm vật liệu mờ đục.
sb
Stilb (vật lí) stin (đơn vị độ chói 104 nit).
Antimón (hóa) ăng tì moan, antimon.
[EN] SB (styrene-butadiene) copolymers
[VI] SB (chất dẻo)
SB /v_tắt (schneller Brutreaktor, schneller Brüter)/CNH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] FBR (fast breeder reactor)
[VI] lò phản ứng nhân nhanh
Sb /nt (Antimon, Stibium)/HOÁ/
[EN] Sb (antimony)
[VI] antimon, stibi, Sb