TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sb

Sb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lò phản ứng nhân nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antimon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stibi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stilb stin .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antimón ăng tì moan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antimon.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sb

FBR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SB copolymers

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

sb

SB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Styrol-Butadien SB (Bild 1)

Styren-Butadien SB (Hình 1)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es entsteht ein SB-Blend.

Qua đó hỗn hợp SB được tạo thành.

■ Styrolbutadien SB/PS-I und SBS

JJ Styren-butadien SB/PS-I và SBS

Besonders geeignet sind höhermolekulare SB-Typen.

Đặc biệt các loại SB cao phân tử (SB: polystyren bền va đập) rất thích hợp với cán láng.

Die Butadienkomponente des SB macht den Werkstoff opak.

Các thành phần butadien của SB làm vật liệu mờ đục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sb

Stilb (vật lí) stin (đơn vị độ chói 104 nit).

Sb

Antimón (hóa) ăng tì moan, antimon.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

SB

[EN] SB (styrene-butadiene) copolymers

[VI] SB (chất dẻo)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SB /v_tắt (schneller Brutreaktor, schneller Brüter)/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] FBR (fast breeder reactor)

[VI] lò phản ứng nhân nhanh

Sb /nt (Antimon, Stibium)/HOÁ/

[EN] Sb (antimony)

[VI] antimon, stibi, Sb