Việt
prâd vô hại
không nguy hiểm
không bị thiệt hại
không thiéu hụt
sich
Đức
schadlos
j-n schadlos hálten
đền bù thiệt hại;
sich an j-m schadlos hálten
đền bù thiệt hại của mình về ai;
sich für etw. (A) schadlos halten
tự thưởng cho mình vì gì.
schadlos /(Adj.)/
sich [für etw J [an jmdm od etw J schadlos halten: tìm cách đền bù phần thiệt hại bằng chi phí người khác;
schadlos /a/
a prâd vô hại, không nguy hiểm, không bị thiệt hại, không thiéu hụt; j-n schadlos hálten đền bù thiệt hại; sich an j-m schadlos hálten đền bù thiệt hại của mình về ai; sich für etw. (A) schadlos halten tự thưởng cho mình vì gì.