TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schadlos

prâd vô hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiéu hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schadlos

schadlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n schadlos hálten

đền bù thiệt hại;

sich an j-m schadlos hálten

đền bù thiệt hại của mình về ai;

sich für etw. (A) schadlos halten

tự thưởng cho mình vì gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schadlos /(Adj.)/

sich [für etw J [an jmdm od etw J schadlos halten: tìm cách đền bù phần thiệt hại bằng chi phí người khác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schadlos /a/

a prâd vô hại, không nguy hiểm, không bị thiệt hại, không thiéu hụt; j-n schadlos hálten đền bù thiệt hại; sich an j-m schadlos hálten đền bù thiệt hại của mình về ai; sich für etw. (A) schadlos halten tự thưởng cho mình vì gì.